Nome cinese di cortesia: differenze tra le versioni

Contenuto cancellato Contenuto aggiunto
Riga 27:
 
{| class="wikitable"
! Cinese !! Nome della famiglia !! Nome dato (míng)!! ''Nome di cortesia''
|-
| [[Laozi]] || Lǐ || Ěr || Bó Yáng
Riga 48:
|-
| [[Yue Fei]] || Yue || Fei || Pengju
|}
{| class="wikitable"
! [[File:Flag of Vietnam.svg|23px]] !! Vietnamita !! Nome della famiglia !! Nome dato !! ''Nome di cortesia''
|-
| 1 || [[Sĩ Tiếp]] (士燮) || Sĩ (士) || Tiếp (燮) || Uy Ngạn (威彥)
|-
| 2 || [[Mai Hắc Đế]] (梅黑帝) || Mai (梅) || Phượng (鳳) || Thúc Loan (叔鸞)
|-
| 3 || [[Phùng Hưng]] (馮興) || Phùng (馮) || Hưng (興) || Công Phấn (功奮)
|-
| 4 || [[Trương Hán Siêu]] (張漢超) || Trương (張) || Hán Siêu (漢超) || Thăng Phủ (升甫)
|-
| 5 || [[Trần Dụ Tông]] (陳裕宗) || Trần (陳) || Hạo (暭) || Nhật Khũy (日煃)
|-
| 6 || [[Phạm Sư Mạnh]] (范師孟) || Phạm (范) || Sư Mạnh (師孟) || Nghĩa Phu (義夫)
|-
| 7 || [[Hồ Quý Ly]] (胡季犛) || Lê (黎) || Quý Ly (季犛) || Lý Nguyên (理元)
|-
| 8 || [[Hồ Nguyên Trừng]] (胡元澄) || Lê (黎) || Trừng (澄) || Mạnh Nguyên (孟源)
|-
| 9 || [[Lê Thánh Tông]] (黎聖宗) || Lê (黎) || Hạo (灝) || Tư Thành (思誠)
|-
| 10 || [[Giáp Hải]] (甲海) || Giáp (甲) || Hải (海) || Tiềm Phu (潛夫)
|-
| 11 || [[Nguyễn Bỉnh Khiêm]] (阮秉謙) || Nguyễn (阮) || Bỉnh Khiêm (秉謙) || Hanh Phủ (亨甫)
|-
| 12 || [[Nguyễn Thực|Nguyễn Thật]] (阮實) || Nguyễn (阮) || Thực (實) || Phác Phủ (樸甫)
|-
| 13 || [[Giang Văn Minh]] (江文明) || Giang Văn (江文) || Minh (明) || Quốc Hoa (國華)
|-
| 14 || [[Nguyễn Quý Đức]] (阮貴德) || Nguyễn Quý (阮貴) || Đức (德) || Bản Nhân (体仁)
|-
| 15 || [[Nguyễn Huy Oánh]] (阮輝瑩) || Nguyễn Huy (阮輝) || Oánh (瑩) || Kinh Hoa (鏡華)
|-
| 16 || [[Ninh Tốn]] (寧遜) || Ninh (寧) || Tốn (遜) || Khiêm Như (謙如)
|-
| 17 || [[Ngô Thì Sĩ]] (吳時仕) || Ngô Thì (吳時) || Sĩ (仕) || Thế Lộc (世祿)
|-
| 18 || [[Bùi Dương Lịch]] (裴楊瓑) || Bùi (裴) || Dương Lịch (楊瓑) || Tồn Thành (存成)
|-
| 19 || [[Phạm Đình Hổ]] (范廷琥) || Phạm Đình (范廷) || Hổ (琥) || Tùng Niên (松年)
|-
| 20 || [[Nguyễn Thế Tổ]] (阮世祖) || Nguyễn Phước (阮福) || Ánh (暎) || Gia Long (嘉隆)
|-
| 21 || [[Lý Văn Phức]] (李文馥) || Lý Văn (李文) || Phức (馥) || Lân Chi (鄰芝)
|-
| 22 || [[Nguyễn Công Trứ]] (阮公著) || Nguyễn (阮) || Công Trứ (公著) || Tồn Chất (存質)
|-
| 23 || [[Nguyễn Văn Siêu]] (阮文超) || Nguyễn Văn (阮文) || Siêu (超) || Tốn Ban (遜班)
|-
| 24 || [[Phan Thanh Giản]] (潘清簡) || Phan Thanh (潘清) || Giản (簡) || Tĩnh Bá (靖伯)
|-
| 25 || [[Mai Am công chúa]] (梅庵公主) || Nguyễn Phước (阮福) || Trinh Thận (貞慎) || Nữ Chi (女之)
|-
| 26 || [[Nguyễn Trung Trực]] (阮忠直) || Nguyễn (阮) || Chơn (真) || Trung Trực (忠直)
|-
| 27 || [[Nguyễn Quang Bích]] (阮光碧) || Ngô (吳) || Quang Bích (光碧) || Hàm Huy (咸徽)
|-
| 28 || [[Hoàng Diệu]] (黃耀) || Hoàng (黃) || Diệu (耀) || Quang Viễn (光遠)
|-
| 29 || [[Hoàng Kế Viêm]] (黃繼炎) || Hoàng (黃) || Tá Viêm (佐炎) || Nhật Trường (日長)
|-
| 30 || [[Nguyễn Cảnh Tông]] (阮景宗) || Nguyễn Phước (阮福) || Biện (昪) || Ưng Kỷ (膺祺)
|-
| 31 || [[Sương Nguyệt Anh]] (湯月英) || Nguyễn Thị (阮氏) || Khuê (奎) || Nguyệt Anh (月英)
|-
| 32 || [[Phan Bội Châu]] (潘佩珠) || Phan Văn (潘文) || San (珊) || Hải Thu (海秋)
|-
| 33 || [[Phan Kế Bính]] (潘繼柄) || Phan (潘) || Kế Bính (繼柄) || Bưu Văn (郵文)
|-
| 34 || [[Trần Trọng Kim]] (陳仲金) || Trần (陳) || Trọng Kim (仲金) || Lệ Thần (遗臣)
|-
| 30 || [[Phạm Duy Tốn]] (范維遜) || Phạm Duy (范維) || Tốn (遜) || Thọ An (受安)
|-
| 35 || [[Nguyễn Văn Ngọc (học giả)|Nguyễn Văn Ngọc]] (阮文玉) || Nguyễn Văn (阮文) || Ngọc (玉) || Ôn Như (溫如)
|-
| 36 || [[Lý Đông A]] (李東阿) || Nguyễn Hữu (阮有) || Thanh (清) || Thái Dịch (太易)
|-
| 37 || [[Trần Trọng Dương]] (陳仲洋) || Trần (陳) || Trọng Dương (仲洋) || Chuyết Chuyết (拙拙)
|-
| 38 || [[Trần Quang Đức]] (陳光德) || Trần (陳) || Quang Đức (光德) || Thí Phổ (施普)
|-
| 39 || [[Nguyễn Hữu Sử]] (阮有史) || Nguyễn Hữu (阮有) || Sử (史) || Tiếu Chi (笑之)
|-
| 40 || [[Nguyễn Thụy Đan]] (阮瑞丹) || Nguyễn Thụy (阮瑞) || Đan (丹) || Tử Hạ (仔贺)
|}