Nome cinese di cortesia: differenze tra le versioni

Contenuto cancellato Contenuto aggiunto
Riga 56:
| 2 || [[Mai Hắc Đế]] (梅黑帝) || Mai (梅) || Phượng (鳳) || Thúc Loan (叔鸞)
|-
| 3 || [[PhùngKhương HưngCông Phụ]] (馮興姜公輔) || PhùngKhương Công (姜公) || HưngPhụ () || CôngĐức PhấnVăn (功奮德文)
|-
| 4 || [[TrươngPhùng Hán SiêuHưng]] (張漢超馮興) || TrươngPhùng () || Hán SiêuHưng (漢超) || ThăngCông PhủPhấn (升甫功奮)
|-
| 5 || [[TrầnTrương DụHán TôngSiêu]] (陳裕宗張漢超) || TrầnTrương () || HạoHán Siêu (漢超) || NhậtThăng KhũyPhủ (日煃升甫)
|-
| 6 || [[PhạmTrần Dụ MạnhTông]] (范師孟陳裕宗) || PhạmTrần () || Sư MạnhHạo (師孟) || NghĩaNhật PhuKhũy (義夫日煃)
|-
| 7 || [[HồPhạm Quý LyMạnh]] (胡季犛范師孟) || Phạm () || Quý LyMạnh (季犛師孟) || Nghĩa NguyênPhu (理元義夫)
|-
| 8 || [[Hồ NguyênQuý TrừngLy]] (胡元澄季犛) || Lê (黎) || TrừngQuý Ly (季犛) || Mạnh Nguyên (孟源理元)
|-
| 9 || [[Hồ ThánhNguyên TôngTrừng]] (黎聖宗胡元澄) || Lê (黎) || HạoTrừng () || Mạnh ThànhNguyên (思誠孟源)
|-
| 10 || [[Giáp HảiThánh Tông]] (甲海黎聖宗) || Giáp () || HảiHạo () || Tiềm PhuThành (潛夫思誠)
|-
| 11 || [[NguyễnGiáp Bỉnh KhiêmHải]] (阮秉謙甲海) || NguyễnGiáp () || Bỉnh KhiêmHải (秉謙) || HanhTiềm PhủPhu (亨甫潛夫)
|-
| 12 || [[Nguyễn Thực|NguyễnBỉnh ThậtKhiêm]] (阮秉謙) || Nguyễn (阮) || ThựcBỉnh Khiêm (秉謙) || PhácHanh Phủ (甫)
|-
| 13 || [[GiangNguyễn Văn MinhThật]] (江文明阮實) || Giang VănNguyễn (江文) || MinhThực () || QuốcPhác HoaPhủ (國華樸甫)
|-
| 14 || [[Nguyễn Quý Đức]] (阮貴德) || Nguyễn Quý (阮貴) || Đức (德) || Bản Nhân (体仁)
Riga 122:
| 30 || [[Phạm Duy Tốn]] (范維遜) || Phạm Duy (范維) || Tốn (遜) || Thọ An (受安)
|-
| 35 || [[Nguyễn Văn Ngọc (học giả)|Nguyễn Văn Ngọc]] (阮文玉) || Nguyễn Văn (阮文) || Ngọc (玉) || Ôn Như (溫如)
|-
| 36 || [[Lý Đông A]] (李東阿) || Nguyễn Hữu (阮有) || Thanh (清) || Thái Dịch (太易)